Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
antaa pois
Hän antaa sydämensä pois.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
päästää eteen
Kukaan ei halua päästää häntä edelleen supermarketin kassalla.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
laihtua
Hän on laihtunut paljon.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
maalata
Olen maalannut sinulle kauniin kuvan!
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
korjata
Hän halusi korjata kaapelin.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
inhota
Hän inhoaa hämähäkkejä.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
katsoa
Hän katsoo reiästä.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
alkaa
Sotilaat alkavat.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
palvella
Koirat haluavat palvella omistajiaan.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
löytää takaisin
En osaa löytää takaisin.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
taivutella
Hänen on usein taivuteltava tytärtään syömään.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
mennä ohi
Keskiaika on mennyt ohi.