Testi 39
-
FI suomi
-
AR arabia
-
DE saksa
-
EN englanti (US)
-
EN englanti (UK)
-
ES espanja
-
FR ranska
-
IT italia
-
JA japani
-
PT portugali (PT)
-
PT portugali (BR)
-
ZH kiina (yksinkertaistettu)
-
AD adygen
-
AF afrikaans
-
AM amhara
-
BE valkovenäjä
-
BG bulgaria
-
BN bengali
-
BS bosnia
-
CA katalaani
-
CS tsekki
-
DA tanska
-
EL kreikka
-
EO esperanto
-
ET viro
-
FA persia
-
FI suomi
-
HE heprea
-
HI hindi
-
HR kroatia
-
HU unkari
-
HY armenia
-
ID indonesia
-
KA gruusia
-
KK kazakki
-
KN kannada
-
KO korea
-
KU kurdi (kurmandži)
-
KY kyrgyz
-
LT liettua
-
LV latvia
-
MK makedonia
-
MR marathi
-
NL hollanti
-
NN nynorsk
-
NO norja
-
PA punjabi
-
PL puola
-
RO romania
-
RU venäjä
-
SK slovakia
-
SL slovenia
-
SQ albania
-
SR serbia
-
SV ruotsi
-
TA tamili
-
TE telugu
-
TH thai
-
TI tigrinja
-
TL tagalog
-
TR turkki
-
UK ukraina
-
UR urdu
-
-
VI vietnam
-
AR arabia
-
DE saksa
-
EN englanti (US)
-
EN englanti (UK)
-
ES espanja
-
FR ranska
-
IT italia
-
JA japani
-
PT portugali (PT)
-
PT portugali (BR)
-
ZH kiina (yksinkertaistettu)
-
AD adygen
-
AF afrikaans
-
AM amhara
-
BE valkovenäjä
-
BG bulgaria
-
BN bengali
-
BS bosnia
-
CA katalaani
-
CS tsekki
-
DA tanska
-
EL kreikka
-
EO esperanto
-
ET viro
-
FA persia
-
HE heprea
-
HI hindi
-
HR kroatia
-
HU unkari
-
HY armenia
-
ID indonesia
-
KA gruusia
-
KK kazakki
-
KN kannada
-
KO korea
-
KU kurdi (kurmandži)
-
KY kyrgyz
-
LT liettua
-
LV latvia
-
MK makedonia
-
MR marathi
-
NL hollanti
-
NN nynorsk
-
NO norja
-
PA punjabi
-
PL puola
-
RO romania
-
RU venäjä
-
SK slovakia
-
SL slovenia
-
SQ albania
-
SR serbia
-
SV ruotsi
-
TA tamili
-
TE telugu
-
TH thai
-
TI tigrinja
-
TL tagalog
-
TR turkki
-
UK ukraina
-
UR urdu
-
VI vietnam
-
![]() |
Päivämäärä:
Testiin käytetty aika::
Score:
|
Sat Apr 26, 2025
|
0/10
Napsauta sanaa
1. | Viihdyttekö täällä? |
Bạn có ở đây không?
See hint
|
2. | keskiviikko |
tư
See hint
|
3. | Minä teen hedelmäsalaattia. |
Tôi món hoa quả / trái cây trộn.
See hint
|
4. | Menettekö te mielellänne konserttiin? |
Bạn thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
See hint
|
5. | Olen varannut huoneen. |
Tôi đã trước một phòng.
See hint
|
6. | Pidän tomaatista. |
Tôi thích cà chua.
See hint
|
7. | Eteenpäin, kiitos. |
Làm ơn thẳng.
See hint
|
8. | Missä sarvikuonot ovat? |
Ở đâu con tê giác?
See hint
|
9. | Mitä telkkarista tulee? |
Ở trên tuyến có gì?
See hint
|
10. | En tienaa paljon. |
Tôi không được nhiều tiền.
See hint
|
1. | Viihdyttekö täällä? |
Bạn có ở đây không?
See hint
|
2. | keskiviikko |
tư
See hint
|
3. | Minä teen hedelmäsalaattia. |
Tôi món hoa quả / trái cây trộn.
See hint
|
4. | Menettekö te mielellänne konserttiin? |
Bạn thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
See hint
|
5. | Olen varannut huoneen. |
Tôi đã trước một phòng.
See hint
|
6. | Pidän tomaatista. |
Tôi thích cà chua.
See hint
|
7. | Eteenpäin, kiitos. |
Làm ơn thẳng.
See hint
|
8. | Missä sarvikuonot ovat? |
Ở đâu con tê giác?
See hint
|
9. | Mitä telkkarista tulee? |
Ở trên tuyến có gì?
See hint
|
10. | En tienaa paljon. |
Tôi không được nhiều tiền.
See hint
|