Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Bengali

công bằng
việc chia sẻ công bằng
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادل
تقسيم عادل

yêu thương
món quà yêu thương
yêu thương
món quà yêu thương
محب
الهدية المحبة

lịch sử
cây cầu lịch sử
lịch sử
cây cầu lịch sử
تاريخي
جسر تاريخي

ấm áp
đôi tất ấm áp
ấm áp
đôi tất ấm áp
دافئ
جوارب دافئة

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
يومي
الاستحمام اليومي

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
غبي
الكلام الغبي

bất công
sự phân chia công việc bất công
bất công
sự phân chia công việc bất công
غير عادل
توزيع العمل غير العادل

thông minh
một học sinh thông minh
thông minh
một học sinh thông minh
ذكي
تلميذ ذكي

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متفاجئ
زائر الغابة المتفاجئ
