Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Anglais (UK)

өткөн
өткөн үйрөнүү
sớm
việc học sớm

болбогон
болбогон эркек
độc thân
người đàn ông độc thân

колдонулуучу
колдонулуучу жумурткалар
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

булуттар бар
булуттар бар асман
có mây
bầu trời có mây

романтикалык
романтикалык жүптөр
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

бичине
бичине өсүмдүктөр
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

күмүштүк
күмүштүк унаа
bạc
chiếc xe màu bạc

глобалдык
глобалдык дүйнө экономикасы
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

садык
садык сүйүү белгиси
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

тушунмойт
тушунмойт беделий
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

жылдам
жылдам көтөрүлүш
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
