Vocabulaire

Apprendre les adjectifs – Anglais (UK)

cms/adjectives-webp/134156559.webp
өткөн
өткөн үйрөнүү
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/34780756.webp
болбогон
болбогон эркек
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/125831997.webp
колдонулуучу
колдонулуучу жумурткалар
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/92314330.webp
булуттар бар
булуттар бар асман
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/172157112.webp
романтикалык
романтикалык жүптөр
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/94039306.webp
бичине
бичине өсүмдүктөр
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/127673865.webp
күмүштүк
күмүштүк унаа
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/134079502.webp
глобалдык
глобалдык дүйнө экономикасы
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/45150211.webp
садык
садык сүйүү белгиси
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/1703381.webp
тушунмойт
тушунмойт беделий
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/78306447.webp
жылдам
жылдам көтөрүлүш
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/115196742.webp
банкрот болган
банкрот болган адам
phá sản
người phá sản