Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Kurde (Kurmandji)

ነፍሒ
ነፍሒ እሳት
phong phú
một bữa ăn phong phú

ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
cay
phết bánh mỳ cay

ጥዕና
ሽኮሪታ ጥዕና
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ዘይትረፍሕ
ዘይትረፍሕ ሰብ
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

ሓቂካዊ
ሓቂካዊ ድልድይ
thực sự
một chiến thắng thực sự

ዝነጥር
ዝነጥር ስለም
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

ዘይተጽዕኖ
ዘይተጽዕኖ ሴት
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ
đẹp
hoa đẹp

ብድንይነታዊ
ብድንይነታዊ ፍሉይነት
tình dục
lòng tham dục tình
