Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Chinois (simplifié)

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
amable
el admirador amable

thân thiện
đề nghị thân thiện
thân thiện
đề nghị thân thiện
amable
una oferta amable

giàu có
phụ nữ giàu có
giàu có
phụ nữ giàu có
rico
una mujer rica

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
erguido
el chimpancé erguido

y tế
cuộc khám y tế
y tế
cuộc khám y tế
médico
el examen médico

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
listo
los corredores listos

đơn giản
thức uống đơn giản
đơn giản
thức uống đơn giản
simple
la bebida simple

không biết
hacker không biết
không biết
hacker không biết
desconocido
el hacker desconocido

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
indefinido
el almacenamiento indefinido

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
furioso
los hombres furiosos

quốc gia
các lá cờ quốc gia
quốc gia
các lá cờ quốc gia
nacional
las banderas nacionales
