Vocabulaire
Apprendre les verbes – Afrikaans

laat
Sy laat haar vlieër vlieg.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

belê
Waarin moet ons ons geld belê?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?

bedek
Sy het die brood met kaas bedek.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.

kom na jou toe
Geluk kom na jou toe.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

uitklim
Sy klim uit die motor uit.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.

verbygaan
Die trein gaan by ons verby.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.

hou
Ek hou my geld in my nagkassie.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.

kyk af
Ek kon van die venster af op die strand afkyk.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

stel voor
Hy stel sy nuwe vriendin aan sy ouers voor.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

stomslaan
Die verrassing slaan haar stom.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.

bedek
Sy bedek haar gesig.
che
Cô ấy che mặt mình.
