Vocabulaire

Apprendre les verbes – Norvégien

cms/verbs-webp/101556029.webp
नकारणे
मुलाने त्याचे अन्न नकारले.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/123619164.webp
तैरणे
ती नियमितपणे तैरते.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/61162540.webp
सक्रिय करणे
धुवा अलार्म सक्रिय केला.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/94176439.webp
कापणे
मी मांसाची तुकडी कापली.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/120220195.webp
विकणे
व्यापाऱ्यांनी अनेक माल विकत आहेत.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/60625811.webp
नष्ट करणे
फाइल्स पूर्णपणे नष्ट केल्या जातील.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/82811531.webp
पिऊन घेणे
तो एक पाईप पिऊन घेतो.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/113253386.webp
समजणे
ह्या वेळी ते समजलं नाही.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/83661912.webp
तयार करणे
ते स्वादिष्ट जेवण तयार करतात.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/99633900.webp
शोधणे
मानवांना मंगळावर जाऊन त्याचा शोध घेण्याची इच्छा आहे.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/120452848.webp
ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/85631780.webp
फिरवणे
त्याने आम्हाला बघण्यासाठी फिरला.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.