למד את ההגייה
0
0
Memo Game

צימוקים

רועה גרמני

quả mộc qua

yêu quý động vật

chó bec-giê Đức

tổ chim nhân tạo

túi đi chợ

חבושים

שוק

קונצרט

אהבה לבעלי חיים

קוקוס

buổi hòa nhạc

nho khô

שובך

שקית קניות

quả dừa

khu mua sắm



































