אוצר מילים
למד שמות תואר – אפריקאנס

bạc
chiếc xe màu bạc
argenta
la argenta veturilo

thành công
sinh viên thành công
sukcesa
sukcesaj studentoj

hàng năm
lễ hội hàng năm
ĉiujara
ĉiujara karnavalo

mặn
đậu phộng mặn
salema
salemaj arakidoj

còn lại
tuyết còn lại
resta
la resta neĝo

đầy
giỏ hàng đầy
plena
plena aĉetkorbo

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
hejtita
hejtita naĝejo

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
danĝera
la danĝera krokodilo

hiện diện
chuông báo hiện diện
ĉeestanta
ĉeestanta sonorilo

không thể
một lối vào không thể
ne ebla
ne ebla aliro

khó khăn
việc leo núi khó khăn
malfacila
la malfacila montaŭdiro
