אוצר מילים
למד שמות תואר – אסטונית

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
similar
two similar women

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
strong
strong storm whirls

bất công
sự phân chia công việc bất công
unfair
the unfair work division

xanh
trái cây cây thông màu xanh
blue
blue Christmas ornaments

lười biếng
cuộc sống lười biếng
lazy
a lazy life

có mây
bầu trời có mây
cloudy
the cloudy sky

mềm
giường mềm
soft
the soft bed

phá sản
người phá sản
bankrupt
the bankrupt person

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
powerless
the powerless man

tròn
quả bóng tròn
round
the round ball

trước đó
câu chuyện trước đó
previous
the previous story
