‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – קירגיזית

cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
жахлівы
жахлівая загроза
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
мілы
мілы абожнік
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
tối
đêm tối
цёмны
цёмная ноч
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
сур‘ёзны
сур‘ёзная памылка
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
неабходны
неабходнае зімовае абутва
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
змачаны
змачаная жанчына
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
гарачы
гарачы агонь у каміне
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
фінскі
фінская сталіца
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прэгарна
прэгарнае платце
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вячаровы
вячаровы захад сонца
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
хуткі
хуткі спускавы лыжар
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
đắt
biệt thự đắt tiền
дарогі
дарогая віла