אוצר מילים
למד שמות תואר – קירגיזית

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
жахлівы
жахлівая загроза

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
мілы
мілы абожнік

tối
đêm tối
tối
đêm tối
цёмны
цёмная ноч

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
сур‘ёзны
сур‘ёзная памылка

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
неабходны
неабходнае зімовае абутва

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
змачаны
змачаная жанчына

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
гарачы
гарачы агонь у каміне

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
фінскі
фінская сталіца

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прэгарна
прэгарнае платце

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вячаровы
вячаровы захад сонца

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
хуткі
хуткі спускавы лыжар
