אוצר מילים
למד שמות תואר – תיגרינית

nhỏ bé
em bé nhỏ
nhỏ bé
em bé nhỏ
mały
małe dziecko

trước
đối tác trước đó
trước
đối tác trước đó
poprzedni
poprzedni partner

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastyczny
fantastyczny pobyt

xanh
trái cây cây thông màu xanh
xanh
trái cây cây thông màu xanh
niebieski
niebieskie bombki choinkowe

đậm đà
bát súp đậm đà
đậm đà
bát súp đậm đà
serdeczny
serdeczna zupa

thú vị
chất lỏng thú vị
thú vị
chất lỏng thú vị
interesujący
interesująca ciecz

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
zwinny
zwinni samochód

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
głupi
głupi plan

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
oburzony
oburzona kobieta

cổ xưa
sách cổ xưa
cổ xưa
sách cổ xưa
pradawny
pradawne książki

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
rozwiedziony
rozwiedziona para
