‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
מפוחד
האיש המפוחד
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
חברתי
יחסים חברתיים
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
קצר
המבט הקצר
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
אבני
דרך אבנית
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
מפורסם
האייפל המפורסם
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
פגוע
הגבר הפגוע
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
נאמן
סימן לאהבה נאמנה
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
תלותי
חולה התלותי בתרופות
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
שמן
דג שמן
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
רשע
העמית הרשע
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש