אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
נפלא
הכומת הנפלאה

ấm áp
đôi tất ấm áp
חם
הגרביים החמות

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
חשוב
פגישות חשובות

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
חמור
טעות חמורה

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
עייפה
האישה העייפה

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
מפורש
האיסור המפורש

nặng
chiếc ghế sofa nặng
כבד
הספה הכבדה

phá sản
người phá sản
פשוטת
האדם הפשוטת

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
יומיומי
הרחצה היומיומית

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון

ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום
