‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
דמוי
שפתיים דמויות
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
מעניין
הנוזל המעניין
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
פשוט
המשקה הפשוט
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
מצוין
יין מצוין
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
שלם
קרחת שלמה
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
חורפי
הנוף החורפי
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
גדול
פסל החירות הגדול
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
מעולה
ארוחה מעולה
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
חמימה
התגובה החמימה
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
סודי
המתוק הסודי
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
צהוב
בננות צהובות