‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
אדום
מטרייה אדומה
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
סודי
המתוק הסודי
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
יפה
הבחורה היפה
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
רפוי
השן הרפויה
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
פגוע
הגבר הפגוע
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
מיוחד
התעניינות מיוחדת
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
נקי
הבגד הנקי
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
צר
הגשר התלוי הצר
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
חמוד
החתלתול החמוד
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
קרוב
הלביאה הקרובה
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת