אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

thú vị
chất lỏng thú vị
מעניין
הנוזל המעניין

dài
tóc dài
ארוך
שיער ארוך

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
מעולה
ארוחה מעולה

bão táp
biển đang có bão
סוער
הים הסוער

bạc
chiếc xe màu bạc
כסופי
הרכב הכסופי

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
מרגיע
החופשה המרגיעה

cá nhân
lời chào cá nhân
אישי
הברכה האישית

hàng năm
lễ hội hàng năm
שנתי
קרנבל שנתי

tình dục
lòng tham dục tình
מיני
התשוקה המינית

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
מופעלת
האישה המופעלת

hoàn hảo
răng hoàn hảo
מושלם
שיניים מושלמות
