‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
מעניין
הנוזל המעניין
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ארוך
שיער ארוך
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
מעולה
ארוחה מעולה
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
סוער
הים הסוער
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
כסופי
הרכב הכסופי
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
מרגיע
החופשה המרגיעה
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
אישי
הברכה האישית
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
שנתי
קרנבל שנתי
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
מיני
התשוקה המינית
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
מופעלת
האישה המופעלת
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
מושלם
שיניים מושלמות
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
מצוין
יין מצוין