‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
חי
חזיתות בית חיות
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
אירודינמי
הצורה האירודינמית
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
פיני
הבירה הפינית
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
שנתי
הגידול השנתי
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
פיזי
הניסוי הפיזי
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
שבור
החלון השבור של המכונית
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
חמימה
התגובה החמימה
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
חלשה
האישה החלשה
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
סוער
הים הסוער
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
חמוץ
לימונים חמוצים
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
חיצוני
אחסון חיצוני