אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

sống động
các mặt tiền nhà sống động
חי
חזיתות בית חיות

hình dáng bay
hình dáng bay
אירודינמי
הצורה האירודינמית

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
פיני
הבירה הפינית

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
שנתי
הגידול השנתי

vật lý
thí nghiệm vật lý
פיזי
הניסוי הפיזי

hỏng
kính ô tô bị hỏng
שבור
החלון השבור של המכונית

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
חמימה
התגובה החמימה

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
חלשה
האישה החלשה

bão táp
biển đang có bão
סוער
הים הסוער

chua
chanh chua
חמוץ
לימונים חמוצים
