אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

chết
ông già Noel chết
מת
סנטה קלאוס מת

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
יפה
הבחורה היפה

ngọt
kẹo ngọt
מתוק
הממתק המתוק

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
משוגע
הרעיון המשוגע

an toàn
trang phục an toàn
בטוח
בגד בטוח

sương mù
bình minh sương mù
ערפילי
הדימומה הערפילית

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
שנתי
הגידול השנתי

lạnh
thời tiết lạnh
קר
המזג הקר

duy nhất
con chó duy nhất
בודד
הכלב הבודד

hẹp
cây cầu treo hẹp
צר
הגשר התלוי הצר

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
חזק
האישה החזקה
