‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
חסר כוח
הגבר החסר כוח
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
בריא
אישה בריאה
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
קריר
המשקה הקריר
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
פשוט
המשקה הפשוט
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
קצר
המבט הקצר
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
רחוק
המסע הרחוק
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
חמימה
התגובה החמימה
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
מוגמר
ההסרת השלג שהושלמה
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
חשמלי
רכבת הרים חשמלית
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
מפורסם
המקדש המפורסם