אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

không thể đọc
văn bản không thể đọc
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
חסר כוח
הגבר החסר כוח

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
בריא
אישה בריאה

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
קריר
המשקה הקריר

đơn giản
thức uống đơn giản
פשוט
המשקה הפשוט

ngắn
cái nhìn ngắn
קצר
המבט הקצר

xa
chuyến đi xa
רחוק
המסע הרחוק

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
חמימה
התגובה החמימה

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
מוגמר
ההסרת השלג שהושלמה

điện
tàu điện lên núi
חשמלי
רכבת הרים חשמלית
