‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
עשירה
האישה העשירה
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
מפחיד
ההופעה המפחידה
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
שיכור
הגבר השיכור
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
פתוח
הקרטון הפתוח
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
כפול
ההמבורגר הכפול
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
מצחיק
התחפושת המצחיקה
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
אוונגלי
הכומר האוונגלי
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
קיים
הגן המשחקים הקיים
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
יבש
הכביסה היבשה