אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

giàu có
phụ nữ giàu có
עשירה
האישה העשירה

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
מפחיד
ההופעה המפחידה

bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת

say xỉn
người đàn ông say xỉn
שיכור
הגבר השיכור

đã mở
hộp đã được mở
פתוח
הקרטון הפתוח

kép
bánh hamburger kép
כפול
ההמבורגר הכפול

hài hước
trang phục hài hước
מצחיק
התחפושת המצחיקה

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת

tin lành
linh mục tin lành
אוונגלי
הכומר האוונגלי

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח

hiện có
sân chơi hiện có
קיים
הגן המשחקים הקיים
