אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
רע
האיום הרע

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
חזק
האישה החזקה

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
חשוב
פגישות חשובות

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
מבריק
רצפה מבריקה

xấu xí
võ sĩ xấu xí
מכוער
המתאגרף המכוער

đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה

lạnh
thời tiết lạnh
קר
המזג הקר

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
יפהפה
השמלה היפהפה

sống động
các mặt tiền nhà sống động
חי
חזיתות בית חיות

lười biếng
cuộc sống lười biếng
עצלן
חיים עצלניים

bí mật
thông tin bí mật
סודי
מידע סודי
