‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
רע
האיום הרע
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
חזק
האישה החזקה
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
חשוב
פגישות חשובות
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
מבריק
רצפה מבריקה
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
מכוער
המתאגרף המכוער
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
קר
המזג הקר
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
יפהפה
השמלה היפהפה
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
חי
חזיתות בית חיות
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
עצלן
חיים עצלניים
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
סודי
מידע סודי
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ערבי
שקיעה ערבית