אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

thực sự
giá trị thực sự
אמיתי
הערך האמיתי

trống trải
màn hình trống trải
ריק
המסך הריק

bổ sung
thu nhập bổ sung
נוסף
ההכנסה הנוספת

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
עייפה
האישה העייפה

vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית

đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
חכם
שועל חכם

Ireland
bờ biển Ireland
אירי
החוף האירי

tím
hoa oải hương màu tím
סגול
לבנדר סגול

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
גרוש
הזוג הגרוש

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון
