‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
אבסורדי
המשקפיים האבסורדיות
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
גדול
פסל החירות הגדול
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
דחוף
העזרה הדחופה
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
אופקי
הארון האופקי
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
ערפילי
הדימומה הערפילית
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
ייחודי
האקוודוקט הייחודי
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
עגלגל
הכביש העגלגל
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
חכם
הבחורה החכמה
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
בישל
דלעתים בישלות
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
פתוח
הוילון הפתוח
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
טוב
קפה טוב