‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
בלתי סביר
זריקה בלתי סבירה
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
עצוב
הילד העצוב
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
מוזר
הרגל אכילה מוזרה
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
קודם
השותף הקודם
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
נראה לעין
ההר הנראה לעין
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
אכזר
הילד האכזר