‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
פורה
הקרקע הפורה
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
חורפי
הנוף החורפי
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
מוכן
הרצים המוכנים
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
רדיקלי
הפתרון הרדיקלי
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
דמוי
שפתיים דמויות
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
דל
דיור דל
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
טוב
קפה טוב
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
שקט
רמז שקט
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
מזוגזג
הקקטוסים המזוגזגים
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
מאוחר
העבודה המאוחרת
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
כבד
הספה הכבדה