אוצר מילים
למד פעלים – מקדונית

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
isulat
Gusto niyang isulat ang kanyang ideya sa negosyo.

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
tumulong
Lahat ay tumulong sa pagtatayo ng tent.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
hulaan
Kailangan mong hulaan kung sino ako!

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
kamuhian
Nagkakamuhian ang dalawang bata.

mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
papasukin
Hindi mo dapat papasukin ang mga estranghero.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
evaluate
Fine-evaluate niya ang performance ng kumpanya.

nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
makipag-usap
Dapat may makipag-usap sa kanya; siya ay sobrang malungkot.

đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
ilagay
Hindi dapat ilagay ang langis sa lupa.

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
mag-aral
Gusto ng mga batang babae na mag-aral nang magkasama.

đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
ibalik
Malapit na nating ibalik muli ang oras sa relo.

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
ibahagi
Kailangan nating matutong ibahagi ang ating yaman.
