אוצר מילים
למד פעלים – פורטוגזית (PT)

असणे
मुलांना त्यांच्या हातात फक्त जेबधन असते.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.

हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.

कॉल करणे
मुलगी तिच्या मित्राला कॉल करत आहे.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.

जोडणे
हा पूल दोन अडधळे जोडतो.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

मागे पाहणे
ती माझ्याकडून मागे पाहून हसली.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.

समाप्त होणे
मार्ग इथे समाप्त होते.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

तयार करणे
पृथ्वीला कोणी तयार केलं?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?

दिसणे
तुम्ही कसे दिसता?
trông giống
Bạn trông như thế nào?

मजा करणे
आम्ही मेळावाच्या जागेत खूप मजा केला!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!

ओलावून जाणे
दुर्दैवाने, अनेक प्राण्यांची गाडीने ओलावून जाते.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
