‫אוצר מילים‬

למד פעלים – פורטוגזית (PT)

cms/verbs-webp/118759500.webp
तोडणे
आम्ही खूप वाईन तोडला.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/49853662.webp
लिहिणे
कलावंतांनी संपूर्ण भिंतीवर लिहिलेले आहे.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/123834435.webp
परत घेणे
उपकरण दोषी आहे; विक्रेता परत घेणे आवश्यक आहे.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/84850955.webp
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/97784592.webp
लक्ष देणे
रस्त्याच्या संकेतांवर लक्ष द्यावं लागतं.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/95190323.webp
मतदान करणे
एक उमेदवाराच्या पक्षात किंवा त्याविरुद्ध मतदान केला जातो.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/81025050.webp
लढणे
खेळाडू एकमेकांशी लढतात.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/47802599.webp
पसंद करणे
अनेक मुले स्वस्थ पदार्थांपेक्षा केलयाची पसंद करतात.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/129002392.webp
शोधणे
व्यक्तींना बाह्यांतरिक जगात शोधायचं आहे.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/18316732.webp
डोळ्यांनी पार पाडणे
गाडी झाडाच्या माध्यमातून जाते.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/42111567.webp
चूक करणे
जास्त विचारून तुम्हाला चूक करण्याची संधी नसेल.
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/91696604.webp
परवानगी दे
एकाला उदासीनता परवानगी देऊ नये.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.