אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
יבוטלו
הרבה משרות יבוטלו בקרוב בחברה הזו.

lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
עלו
הקבוצה של הטיולים עלתה להר.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
נושא
החמור נושא מעמסה כבדה.

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
לחשוב
צריך לחשוב הרבה בשחמט.

mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
נושאים
הם נושאים את הילדים על הגבם.

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
הולכים לטייל
המשפחה הולכת לטייל בימי ראשון.

ném
Họ ném bóng cho nhau.
לזרוק ל
הם זורקים את הכדור אחד לשני.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
לראות
אני יכול לראות הכל בבירור דרך המשקפיים החדשים שלי.

có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
יש
לבתנו יומולדת היום.
