‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
יבוטלו
הרבה משרות יבוטלו בקרוב בחברה הזו.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
עלו
הקבוצה של הטיולים עלתה להר.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
לשכנע
היא לעיתים קרובות צריכה לשכנע את בתה לאכול.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
נושא
החמור נושא מעמסה כבדה.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
לחשוב
צריך לחשוב הרבה בשחמט.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
נושאים
הם נושאים את הילדים על הגבם.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
הולכים לטייל
המשפחה הולכת לטייל בימי ראשון.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
לזרוק ל
הם זורקים את הכדור אחד לשני.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
לראות
אני יכול לראות הכל בבירור דרך המשקפיים החדשים שלי.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
יש
לבתנו יומולדת היום.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
להגיע
המוניות הגיעו לתחנה.