אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
להסתכל
היא מסתכלת דרך חור.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
להאמין
אנו כולנו מאמינים זה לזה.

bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
להוביל
המשאית מובילה את הסחורה.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
תלויים
שניים תלויים על ענף.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
מעריך
הוא מעריך את ביצועי החברה.

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
לאסוף
הילד אוסף מהגן.

mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
איך לתאר
איך ניתן לתאר צבעים?

rung
Chuông rung mỗi ngày.
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
לתרגם
הוא יכול לתרגם בין שש שפות.

giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
הרוג
אני אהרוג את הזבוב!
