‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
להסתכל
היא מסתכלת דרך חור.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
להאמין
אנו כולנו מאמינים זה לזה.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
להוביל
המשאית מובילה את הסחורה.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
תלויים
שניים תלויים על ענף.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
מעריך
הוא מעריך את ביצועי החברה.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
לאסוף
הילד אוסף מהגן.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
איך לתאר
איך ניתן לתאר צבעים?
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
לתרגם
הוא יכול לתרגם בין שש שפות.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
הרוג
אני אהרוג את הזבוב!
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
מכסה
הילד מכסה את אוזניו.