‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
הולכים לטייל
המשפחה הולכת לטייל בימי ראשון.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
היא התדבקה
היא התדבקה בווירוס.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
לדחוף
הם מדחפים את האיש למים.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
לאסוף
אנחנו צריכים לאסוף את כל התפוחים.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
לעבור
התלמידים עברו את המבחן.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
לדבר
הוא מדבר לקהל שלו.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
מתעצבנת
היא מתעצבנת כי הוא תמיד נוחר.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
מבוטל
הטיסה מבוטלת.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
עוזרים
כולם עוזרים להקים את האוהל.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
מביא
השליח מביא חבילה.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
להיפגש
החברים התכנסו לארוחה משותפת.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
מביא
הוא תמיד מביא לה פרחים.