מִבְחָן 3
![]() |
תַאֲרִיך:
זמן שהושקע במבחן::
Score:
|
Sat Apr 05, 2025
|
0/10
לחץ על מילה
1. | שניהם / שתיהן |
Hai người họ
See hint
|
2. | אני סופר / ת עד שלוש. |
đếm đến ba.
See hint
|
3. | ארבע, חמש, שש, |
bốn, năm, ,
See hint
|
4. | שלוש עשרה |
Mười
See hint
|
5. | מי שואב אבק? |
hút bụi?
See hint
|
6. | אני מבקש מנה צמחונית. |
Tôi muốn đĩa rau.
See hint
|
7. | איזה קו לקחת? |
Tôi phải tuyến xe buýt nào?
See hint
|
8. | מתי מסתיים הסיור? |
Khi nào hướng dẫn kết thúc.
See hint
|
9. | קח / י כובע. |
Nhớ mang mũ.
See hint
|
10. | אני צריך / ה שרשרת וצמיד. |
cần một dây chuyền và một vòng tay.
See hint
|