शब्दावली
विशेषण सीखें – अरबी

دقیق
شستشوی ماشین دقیق
deqaq
shesteshewa mashan deqaq
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

بزرگ
مجسمهٔ آزادی بزرگ
bezregu
mejsemh azada bezregu
lớn
Bức tượng Tự do lớn

غمگین
کودک غمگین
ghemguan
kewedk ghemguan
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

سوم
چشم سوم
sewm
cheshem sewm
thứ ba
đôi mắt thứ ba

کامل
دندانهای کامل
keamel
dendanhaa keamel
hoàn hảo
răng hoàn hảo

عمیق
برف عمیق
emaq
berf ‘emaq
sâu
tuyết sâu

پروتستان
کشیش پروتستان
perewtestan
keshash perewtestan
tin lành
linh mục tin lành

خاموش
دختران خاموش
khamewsh
dekhetran khamewsh
ít nói
những cô gái ít nói

پولدار
زن پولدار
peweldar
zen peweldar
giàu có
phụ nữ giàu có

شامل
پیچهای شامل
shamel
peachehaa shamel
bao gồm
ống hút bao gồm

متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
methar
bazedad kenendh jengul methar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
