शब्दावली
विशेषण सीखें – क्रोएशियन

زیاد
سرمایه زیاد
nhiều
nhiều vốn

فنی
معجزه فنی
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

موجود
انرژی بادی موجود
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

قابل مشاهده
کوه قابل مشاهده
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

تشنه
گربه تشنه
khát
con mèo khát nước

معروف
معبد معروف
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

پزشکی
معاینه پزشکی
y tế
cuộc khám y tế

محتاط
پسر محتاط
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

خوشحال
جفت خوشحال
vui mừng
cặp đôi vui mừng

نقرهای
واگن نقرهای
bạc
chiếc xe màu bạc

کوتاه
نگاه کوتاه
ngắn
cái nhìn ngắn
