शब्दावली
विशेषण सीखें – कोरियन

แน่นอน
สามารถดื่มได้แน่นอน
næ̀nxn
s̄āmārt̄h dụ̄̀m dị̂ næ̀nxn
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

วิเศษ
ดาวหางที่วิเศษ
wiṣ̄es̄ʹ
dāwh̄āng thī̀ wiṣ̄es̄ʹ
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

แข็งแรง
วงวายุที่แข็งแรง
k̄hæ̆ngræng
wng wāyu thī̀ k̄hæ̆ngræng
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

เปิด
ผ้าม่านที่เปิด
peid
p̄ĥā m̀ān thī̀ peid
mở
bức bình phong mở

ง่วงนอน
ช่วงที่ง่วงนอน
ng̀wng nxn
ch̀wng thī̀ ng̀wng nxn
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

แตก
กระจกรถยนต์ที่แตก
tæk
krack rt̄hynt̒ thī̀ tæk
hỏng
kính ô tô bị hỏng

สุดขั้ว
การโต้คลื่นสุดขั้ว
s̄ud k̄hậw
kār tô khlụ̄̀n s̄ud k̄hậw
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

ทุกปี
การเพิ่มขึ้นทุกปี
thuk pī
kār pheìm k̄hụ̂n thuk pī
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

มือสอง
สินค้ามือสอง
mụ̄x s̄xng
s̄inkĥā mụ̄x s̄xng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

ปิด
ตาที่ปิด
pid
tā thī̀ pid
đóng
mắt đóng

เงิน
รถสีเงิน
ngein
rt̄h s̄ī ngein
bạc
chiếc xe màu bạc
