शब्दावली
विशेषण सीखें – नाइनोर्स्क

додатни
додатна примања
bổ sung
thu nhập bổ sung

историјски
историјски мост
lịch sử
cây cầu lịch sử

вечерњи
вечерњи заљазак сунца
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

дремљив
дремљива фаза
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

искривљен
искривљене жице
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

глупав
глупаве мисли
thú vị
chất lỏng thú vị

стално
сталан редослед
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

дебео
дебела риба
béo
con cá béo

игрив
игриво учење
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

неопходан
неопходна putovnica
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

живахан
живахне кућне фасаде
sống động
các mặt tiền nhà sống động
