शब्दावली
विशेषण सीखें – पोलिश

tím
hoa oải hương màu tím
بنفش
اسطوخودوس بنفش

khô
quần áo khô
خشک
لباس خشک

nhẹ
chiếc lông nhẹ
سبک
پر سبک

gần
một mối quan hệ gần
نزدیک
رابطهی نزدیک

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
استفاده شده
کالاهای استفاده شده

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جدی
یک جلسه جدی

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
زیبا
لباس زیبا

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلاندی
پایتخت فنلاند

hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
هفتگی
زبالههای هفتگی

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
کثیف
هوای کثیف
