शब्दावली

विशेषण सीखें – पोलिश

cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
بنفش
اسطوخودوس بنفش
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
خشک
لباس خشک
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
سبک
پر سبک
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
نزدیک
رابطه‌ی نزدیک
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
استفاده شده
کالاهای استفاده شده
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جدی
یک جلسه جدی
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
زیبا
لباس زیبا
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلاندی
پایتخت فنلاند
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
هفتگی
زباله‌های هفتگی
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
کثیف
هوای کثیف
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
پست
دختر پست