शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

y tế
cuộc khám y tế
चिकित्सकीय
चिकित्सकीय जाँच

đắng
sô cô la đắng
कड़वा
कड़वा चॉकलेट

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
खुश
वह खुश जोड़ा

cô đơn
góa phụ cô đơn
अकेला
वह अकेला विधुर

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट चश्मा

ít nói
những cô gái ít nói
मौन
मौन लड़कियाँ

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
सहायक
एक सहायक सलाह

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
अद्वितीय
अद्वितीय भोजन

hình oval
bàn hình oval
अंडाकार
अंडाकार मेज़

giàu có
phụ nữ giàu có
अमीर
एक अमीर महिला

yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमपूर्ण
प्रेमपूर्ण उपहार
