शब्दावली
विशेषण सीखें – वियतनामी

ốm
phụ nữ ốm
बीमार
वह बीमार महिला

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
जरूरी
जरूरी पासपोर्ट

ngắn
cái nhìn ngắn
छोटा
एक छोटी झलक

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
स्वादिष्ट
एक स्वादिष्ट पिज़्ज़ा

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
पत्थरीला
एक पत्थरीला रास्ता

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
संध्याकालीन
संध्याकालीन सूर्यास्त

dốc
ngọn núi dốc
ढलानवाला
ढलानवाला पर्वत

y tế
cuộc khám y tế
चिकित्सकीय
चिकित्सकीय जाँच

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कहानी

béo
một người béo
मोटा
मोटा व्यक्ति

ngang
đường kẻ ngang
समतल
वह समतल रेखा
