शब्दावली

क्रिया सीखें – थाई

cms/verbs-webp/116519780.webp
تخرج
تخرج بالأحذية الجديدة.
takhruj
takhruj bial‘ahdhiat aljadidati.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/105623533.webp
يجدر
يجدر بالشخص أن يشرب الكثير من الماء.
yajdur
yajdur bialshakhs ‘an yashrab alkathir min alma‘i.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/123786066.webp
تشرب
هي تشرب الشاي.
tashrab
hi tashrab alshaayi.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/114593953.webp
التقوا
التقوا لأول مرة على الإنترنت.
altaqawa
altaqawa li‘awal marat ealaa al‘iintirnti.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/34664790.webp
هزم
الكلب الأضعف يُهزم في القتال.
hazim
alkalb al‘adeaf yuhzm fi alqitali.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/94633840.webp
تدخين
يتم تدخين اللحم للحفاظ عليه.
tadkhin
yatimu tadkhin allahm lilhifaz ealayhi.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/73488967.webp
يتم فحصها
يتم فحص عينات الدم في هذا المختبر.
yatimu fahsuha
yatimu fahs eayinat aldam fi hadha almukhtabar.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/92513941.webp
أرادوا خلق
أرادوا خلق صورة مضحكة.
‘araduu khalq
‘araduu khalq surat mudhikatin.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/75492027.webp
انطلق
الطائرة تقلع.
antalaq
altaayirat taqalaea.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/33564476.webp
يسلم
يسلم مندوب توصيل البيتزا البيتزا.
yusalim
yusalim mandub tawsil albitza albitza.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/75825359.webp
سمح
الأب لم يسمح له باستخدام الكمبيوتر الخاص به.
samh
al‘ab lam yusmah lah biastikhdam alkumbuyutar alkhasi bihi.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/67880049.webp
ترك
لا يجب أن تترك القبضة!
turk
la yajib ‘an tatruk alqabdata!
buông
Bạn không được buông tay ra!