शब्दावली
क्रिया सीखें – थाई

تخرج
تخرج بالأحذية الجديدة.
takhruj
takhruj bial‘ahdhiat aljadidati.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

يجدر
يجدر بالشخص أن يشرب الكثير من الماء.
yajdur
yajdur bialshakhs ‘an yashrab alkathir min alma‘i.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.

تشرب
هي تشرب الشاي.
tashrab
hi tashrab alshaayi.
uống
Cô ấy uống trà.

التقوا
التقوا لأول مرة على الإنترنت.
altaqawa
altaqawa li‘awal marat ealaa al‘iintirnti.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

هزم
الكلب الأضعف يُهزم في القتال.
hazim
alkalb al‘adeaf yuhzm fi alqitali.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.

تدخين
يتم تدخين اللحم للحفاظ عليه.
tadkhin
yatimu tadkhin allahm lilhifaz ealayhi.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.

يتم فحصها
يتم فحص عينات الدم في هذا المختبر.
yatimu fahsuha
yatimu fahs eayinat aldam fi hadha almukhtabar.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

أرادوا خلق
أرادوا خلق صورة مضحكة.
‘araduu khalq
‘araduu khalq surat mudhikatin.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

انطلق
الطائرة تقلع.
antalaq
altaayirat taqalaea.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

يسلم
يسلم مندوب توصيل البيتزا البيتزا.
yusalim
yusalim mandub tawsil albitza albitza.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

سمح
الأب لم يسمح له باستخدام الكمبيوتر الخاص به.
samh
al‘ab lam yusmah lah biastikhdam alkumbuyutar alkhasi bihi.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
