Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

hàng năm
lễ hội hàng năm
svake godine
svake godišnji karneval

phía trước
hàng ghế phía trước
prednji
prednji red

xã hội
mối quan hệ xã hội
socijalni
socijalni odnosi

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
brz
brz automobil

đúng
ý nghĩa đúng
točno
točna misao

sống động
các mặt tiền nhà sống động
živopisan
živopisne fasade kuće

chảy máu
môi chảy máu
krvavo
krvave usne

giận dữ
cảnh sát giận dữ
ljut
ljutiti policajac

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
lud
luda ideja

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
javan
javni toaleti

xanh lá cây
rau xanh
zelen
zeleno povrće
