Rječnik

Naučite priloge – slovenski

cms/adverbs-webp/166071340.webp
ብትኹልና
ብትኹልና ብርክት ውሽጢኹ ተመለሰ።
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
ወደ ቤታ
ጃዕለኛው ወደ ቤታ ለቤተሰቡ መምለስ ይሻል።
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ኣብዚ
ኣብዚ እቶም ጌጋ ኣሎ።
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
በነጻ
ናይ ፀሐይ ኃይል በነጻ ነውጽኦም!
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ውጭ
ሓማዳይ ሕማም ኣይተፈቀድን ውጭ ኣይትዕውትን!
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
ምንጭ
ኣንተነት ምንጭ ኣለኒ!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/140125610.webp
በርካታ
በርካታ ኣብ ኩሉ ቦታ ፕላስቲክ ይገብር።
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ዱ ኣሎኻ?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/7769745.webp
እንደገና
ሓደ ነገር እንደገና ይጽሕፍ!
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
ብቛንቛ
ትርናዶስ ብቛንቛ ኣይትርኣአን።
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
ኣብ ለሊቲ
ኣብ ለሊቲ ዓይብ ይዕዘን።
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
ላዕለዋይ
ላዕለዋይ ጸላኢት ይሳንዕ እንበለዎ!
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.