Rječnik
Naučite glagole – finski

להציע
מה אתה מציע לי על הדג שלי?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?

מוצאים
שניהם מוצאים זה קשה להיפרד.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.

מצביעים
הבוחרים מצביעים היום על עתידם.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

הסתדר
הפעם זה לא הסתדר.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

להגביל
במהלך דיאטה, צריך להגביל את כמות המזון.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.

לשבת
היא יושבת ליד הים בשקיעה.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

לקחת
היא לוקחת תרופה כל יום.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.

ביטל
הוא לצערי ביטל את הפגישה.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.

לשים לב
היא שם לב למישהו בחוץ.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.

לדרוך
אני לא יכול לדרוך על הרצפה עם הרגל הזו.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.

רוצה
החברה רוצה להעסיק יותר אנשים.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
