Rječnik

Naučite glagole – mađarski

cms/verbs-webp/67232565.webp
सहमत
पडोसी रंगावर सहमत होऊ शकले नाहीत.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/90773403.webp
अनुसरण करणे
माझ्या कुत्र्याला मला धावताना अनुसरण करते.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/122398994.webp
मारणे
काळजी घ्या, त्या कुळधव्याने तुम्ही कोणालाही मारू शकता!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/6307854.webp
तुमच्याकडे येण
भाग्य तुमच्याकडे येत आहे.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/65313403.webp
खाली जाणे
तो पायर्या खाली जातो.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/75492027.webp
उडणे
विमान उडत आहे.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/32149486.webp
उभे राहणे
माझ्या मित्राने माझ्या साठी आज उभे ठेवले.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/46565207.webp
तयार करणे
तिने त्याला मोठी आनंद दिला.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/122394605.webp
बदलणे
कार मेकॅनिक टायर बदलत आहे.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/117953809.webp
सहन करणे
तिला गाणाऱ्याची आवाज सहन होत नाही.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/118253410.webp
खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/32312845.webp
वगळणे
गटाने त्याला वगळलं आहे.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.