Rječnik
Naučite glagole – mađarski

सहमत
पडोसी रंगावर सहमत होऊ शकले नाहीत.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.

अनुसरण करणे
माझ्या कुत्र्याला मला धावताना अनुसरण करते.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.

मारणे
काळजी घ्या, त्या कुळधव्याने तुम्ही कोणालाही मारू शकता!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

तुमच्याकडे येण
भाग्य तुमच्याकडे येत आहे.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

खाली जाणे
तो पायर्या खाली जातो.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.

उडणे
विमान उडत आहे.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

उभे राहणे
माझ्या मित्राने माझ्या साठी आज उभे ठेवले.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

तयार करणे
तिने त्याला मोठी आनंद दिला.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.

बदलणे
कार मेकॅनिक टायर बदलत आहे.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

सहन करणे
तिला गाणाऱ्याची आवाज सहन होत नाही.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
