Rječnik

Naučite glagole – slovački

cms/verbs-webp/121870340.webp
धावणे
खेळाडू धावतो.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/91906251.webp
कॉल करणे
मुलगा त्याच्याकिती जोराने कॉल करतो.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/120515454.webp
अन्न देणे
मुले घोड्याला अन्न देत आहेत.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/4706191.webp
अभ्यास करणे
ती योगाचा अभ्यास करते.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/108580022.webp
परत येणे
वडील युद्धातून परत आले आहेत.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/104849232.webp
प्रसव करणे
ती लवकरच प्रसव करेल.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/95625133.webp
प्रेम करणे
ती तिच्या मांजराला फार प्रेम करते.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/120870752.webp
काढणे
त्याला तो मोठा मासा कसा काढेल?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/120135439.webp
सावध असणे
आजार होऊ नये म्हणून सावध राहा!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/61575526.webp
सोडणे
अनेक जुन्या घरांना नव्यांसाठी सोडणे पाहिजे.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/38753106.webp
बोलणे
सिनेमामध्ये खूप मोठ्या आवाजाने बोलावं नये.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/118232218.webp
संरक्षण करणे
मुलांना संरक्षित केले पाहिजे.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.