Rječnik

Naučite glagole – slovenski

cms/verbs-webp/41019722.webp
परत जाणे
खरेदी केल्यानंतर, त्यांची दोघी परत जातात.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/30314729.webp
सोडणे
मला आता धूम्रपान सोडायचं आहे!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/96318456.webp
देणे
माझ्या पैशांची भिकाऱ्याला द्यावं का?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/120801514.webp
आठवण करणे
माझ्याकडून तुला खूप आठवण करता येईल!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/99951744.webp
संदिग्ध करणे
त्याला वाटतं की ती त्याची प्रेयसी आहे.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/94909729.webp
वाट पाहणे
आम्हाला अजून एक महिना वाट पाहावी लागेल.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/77581051.webp
तपवून जाणे
त्या पुरुषाने त्याची ट्रेन तपवलेली आहे.
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/118343897.webp
एकत्र काम करणे
आम्ही टीम म्हणून एकत्र काम करतो.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/28642538.webp
उभारणे
आज अनेकांनी त्यांच्या गाड्यांना उभारण्याची आवश्यकता आहे.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/87301297.webp
उचलणे
कंटेनरला वाहतूकाने उचललं जाते.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/54887804.webp
हमान देणे
वीमा अपघातांमुळे संरक्षण हमान देते.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/113966353.webp
सेवा करणे
वेटर खोर्यात सेवा करतो.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.