Rječnik
Naučite glagole – turski

चालणे
त्याला वनात चालण्याची आवड आहे.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

शोधणे
तुम्हाला ज्या गोष्टी माहीत नसतात, त्या तुम्हाला शोधाव्यात.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

प्रवेश करा
प्रवेश करा!
vào
Mời vào!

ठरवणे
तिला कोणत्या बुटांना घालाव्यात हे तिने ठरवलेले नाही.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

कारण असणे
अतिशय जास्त लोक लवकरच गोंधळ कारणता येतात.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

नस्तिक जाणे
आजवर अनेक प्राणी नस्तिक झालेले आहेत.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.

भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने ऑनलाईन पैसे भरते.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.

संयम करणे
माझ्याकडून खूप पैसे खर्चू नये; मला संयम करावा लागेल.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.

आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.

उचलणे
आई तिच्या बाळाला उचलते.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
