Rječnik

Naučite glagole – turski

cms/verbs-webp/120624757.webp
चालणे
त्याला वनात चालण्याची आवड आहे.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/47241989.webp
शोधणे
तुम्हाला ज्या गोष्टी माहीत नसतात, त्या तुम्हाला शोधाव्यात.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/58883525.webp
प्रवेश करा
प्रवेश करा!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/113418367.webp
ठरवणे
तिला कोणत्या बुटांना घालाव्यात हे तिने ठरवलेले नाही.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/74908730.webp
कारण असणे
अतिशय जास्त लोक लवकरच गोंधळ कारणता येतात.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/117658590.webp
नस्तिक जाणे
आजवर अनेक प्राणी नस्तिक झालेले आहेत.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/116166076.webp
भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने ऑनलाईन पैसे भरते.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/61280800.webp
संयम करणे
माझ्याकडून खूप पैसे खर्चू नये; मला संयम करावा लागेल.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/33564476.webp
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/65915168.webp
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/15845387.webp
उचलणे
आई तिच्या बाळाला उचलते.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/121102980.webp
साथी जाणे
माझ्या साथी तुमच्या बरोबर जाऊ शकतो का?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?