Szókincs

Ismerje meg a mellékneveket – török

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ያልተወደደ
ያልተወደደ ወንድ
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
የምቅቤ
የምቅቤ ሴት
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጤናማ
ጤናማው አትክልት
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በጣም ተረርቶ
በጣም ተረርቶ ዕቅድ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ኃያላን
ኃያላን ሴት
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
ትክክለኛ
ትክክለኛው አ
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች